- 59,6 kW Dung lượng pin
- 381 km/lần sạc Quãng đường (WLTP)*
- 150 kW/201 hp Công suất tối đa
- 310 Nm Mô men xoắn cực đại
VF 6S / VF 6 PLUS
Cùng VF 6 ghi dấu từng khoảnh khắc,
khởi đầu mọi hành trình.
-
Dung lượng pin
59,6 kW
-
Quãng đường (WLTP)*
381 km/lần sạc
-
Công suất tối đa
150 kW/201 hp
-
Mô men xoắn cực đại
310 Nm
-
Dài x Rộng x Cao (mm)
4.238 x 1.820 x 1.594
Chi tiết bảng giá xe VF6
MẪU XE | GIÁ XE (VNĐ) |
VINFAST VF 6 Base (Không Pin) | 675.000.000 |
VINFAST VF 6 Base (Có Pin) | 765.000.000 |
VINFAST VF 6 PLus (Không Pin) | 765.000.000 |
VINFAST VF 6 Plus (Có Pin) | 855.000.000 |
CHÍNH SÁCH THUÊ PIN HÀNG THÁNG | |||
VF 6 |
|
NGOẠI THẤT VINFAST VF 6
VinFast VF 6 mang phong cách cá tính và tinh tế bên ngoài cùng trải nghiệm công nghệ tiên tiến hiện đại bên trong, do nhà thiết kế xe hơi nổi tiếng thế giới Torino Design chắp bút cùng VinFast.
Ngoại Thất VinFast VF 6
NỘI THẤT VINFAST VF 6
Nội Thất VinFast VF 6
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VINFAST VF 6
Thông số xe | VF 6 | VF 6 Plus |
Chiều dài cơ sở | 2,730.0 mm | 2,730.0 mm |
Chiều dài | 4,238 mm | 4,238 mm |
Chiều rộng | 1,820 mm | 1,820 mm |
Chiều cao | 1,594 mm | 1,594 mm |
Công suất tối đa | 174 HP (130 kW) | 201 HP (150 kW) |
Mô men xoắn cực đại | 250 Nm | 310 Nm |
Hệ dẫn động | FWD | FWD |
Dung lượng pin | 59,6 kWh | 59,6 kWh |
Quãng đường chạy một lần sạc đầy Điều kiện tiêu chuẩn châu Âu (WLTP) (Mục tiêu dự kiến) |
399 Km | 381 Km |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ kết hợp da thân thiện môi trường | Chất liệu da thân thiện môi trường |
Trần kính toàn cảnh | Trần kính toàn cảnh |
* Thông số kỹ thuật sơ bộ dựa trên sản phẩm dự kiến sẽ sản xuất và có thể thay đổi