- Không bao gồm PIN 468.000.000 VNĐ
- Bao gồm PIN 548.000.000 VNĐ
Với thiết kế hiện đại, độc đáo, được trang bị các công nghệ và tính năng thông minh vượt trội, khả năng vận hành mạnh mẽ, an toàn, VF 5 hội tụ đầy đủ các yếu tố người dùng trẻ tìm kiếm cho một chiếc xe điện đô thị lý tưởng.
-
Quãng đường di chuyển (chuẩn NEDC)*
326,4 km/lần sạc
-
Dài x rộng x Cao (mm)
3.967 x 1.723 x 1.578
-
Dung lượng pin khả dụng
37,23 kWh
-
Loại la-zăng
Hợp kim 17 inch
-
Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai
115 Wh/km
-
Thời gian nạp pin nhanh nhất (10%-70%)
30 phút
-
Số ghế ngồi / Túi khí
5 ghế / 6 túi khí
Chi tiết bảng giá xe VinFast VF5
MẪU XE | GIÁ XE (VND) |
VINFAST VF 5 (Không Pin) | 468,000,000 |
VINFAST VF 5 (Có Pin) | 548,000,000 |
CHÍNH SÁCH THUÊ PIN HÀNG THÁNG | |||
VF 5 |
|
NGOẠI THẤT VINFAST VF5
VinFast VF 5 nhỏ gọn, trẻ trung, cá tính cùng khoang nội thất hướng theo phong cách tối giản, tiện dụng. Thiết kế nhỏ gọn giúp xe có thể di chuyển linh hoạt qua các đường phố đông đúc một cách dễ dàng
Xe có bảng màu đa dạng gồm 16 lựa chọn màu ngoại thất và 3 lựa chọn màu nội thất, đảm bảo cá nhân hóa lựa chọn theo phong cách, cá tính, sở thích của mỗi khách hàng.
VinFast VF 5
THÂN XE VINFAST VF 5
Thân xe được phối 2 tông màu vô cùng thời thượng. VF5 Plus có chiều dài cơ sở 2.513 mm, kích thước các chiều dài, rộng, cao lần lượt là 3.965 x 1.720 x 1.580 (mm), Bộ la-zăng hợp kim kích thước 17 inch, tạo hình 5 chấu lớn Ốp mặt ngoài gương chiếu hậu giống màu nóc xe, tay nắm cửa đồng màu thân xe, tạo nên sự đồng nhất trong thiết kế và thẩm mỹ Tổng thể xe với sự xuất hiện của loạt đường gân dập nổi tạo sự mạnh mẽ, đúng chất SUV
ĐẦU XE VINFAST VF 5
Hệ thống đèn pha halogen kích thước lớn đặt thấp kiểu hiện đại Nắp ca-pô xuất hiện những đường gân dập nổi khỏe khoắn
- Đèn pha, đèn định vị halogen, tự động bật/tắt
- Kính chắn gió chống tia UV
- Gương chiếu hậu chỉnh điện, báo rẽ
ĐUÔI XE VINFAST VF 5
Cụm đèn xi-nhan, đèn lùi và đèn sau màu đỏ đặt thấp xuống dưới. Cánh lướt gió, ăng-ten vây cá mập cùng màu nóc xe. Cản sau thiết kế khá hầm hố với màu đen bóng, càng nhấn mạnh vẻ khỏe khoắn trên VF 5 Plus
NỘI THẤT VINFAST VF 5
Theo đuổi phong cách thiết kế tối giản, khoang cabin VinFast VF 5 Plus đơn giản nhưng không kém phần hiện đại với sự hiện diện của 2 màn hình điện tử
Vô-lăng xe là dạng D-cut thể thao với các điểm nhấn màu bạc, mang đến vẻ sang trọng cho mẫu SUV điện cỡ nhỏ.
Ghế ngồi được phối màu vô cùng cầu kỳ, tinh tế. Phần tựa đầu điều chỉnh độ cao, mang đến cảm giác thoải mái cho người dùng
VINFAST VF 5 VỚI 3 TÙY CHỌN MÀU NỘI THẤT
TÍNH NĂNG AN TOÀN
VinFast VF 5 Plus được trang bị đầy đủ những công nghệ tiên tiến bậc nhất như: Giám sát hành trình cơ bản, Cảnh báo giao thông phía sau, Cảnh báo điểm mù, Cảnh báo luồng giao thông đến khi mở cửa, Hỗ trợ đỗ xe phía sau, Hỗ trợ phanh khẩn cấp, Hệ thống cân bằng điện tử, Hỗ trợ khởi hành ngang dốc, Giám sát áp suất lốp…
VinFast VF 5 Plus được trang bị hàng loạt công nghệ tiên tiến dẫn đầu phân khúc như: Thiết lập, theo dõi, ghi nhớ hồ sơ người lái; Định vị vị trí xe từ xa; Chẩn đoán lỗi trên xe tự động; Giám sát và cảnh báo xâm nhập trái phép; Đề xuất lịch bảo trì/bảo dưỡng tự động… Mẫu ô tô điện cỡ A cũng được tích hợp các ứng dụng, tiện ích thông minh như Trợ lý ảo điều khiển bằng giọng nói, Mua sắm trực tuyến trên xe, Cập nhật phần mềm từ xa, Lên lịch sạc pin theo thói quen sử dụng, Điều khiển các thiết bị smart home…, giúp nâng tầm trải nghiệm và kiến tạo một phong cách sống đẳng cấp, văn minh, hiện đại cho người sở hữu.
ĐỘNG CƠ
Xe được trang bị một động cơ điện công suất tối đa 100 kW, mô-men xoắn cực đại 135 Nm, cùng hệ dẫn động cầu trước. Bộ pin lithium của VinFast VF 5 Plus có dung lượng 37,23 kWh, cho quãng đường di chuyển sau một lần sạc đầy lên tới hơn 300 km (theo tiêu chuẩn NEDC). Với các thông số trên, VF 5 Plus có khả năng vận hành linh hoạt, mạnh mẽ và đặc biệt phù hợp với giao thông đô thị.
Bảng thông số kỹ thuật VinFast VF 5 Plus:
Thông số kỹ thuật | VinFast VF 5 Plus |
Kích thước (DxRxC) (mm) | 3.965 x 1.720 x 1.580 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.513 |
Khoảng sáng gầm xe không tải (mm) | 182 |
Trọng lượng không tải (Kg) | 1.360 |
Tải trọng (Kg) | 325 |
Động cơ | 1 Motor |
Công suất tối đa (kW) | 100 |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 135 |
Tốc độ tối đa duy trì 1 phút (km/h) | 130 |
Thời gian tăng tốc từ 0-100km (giây) | 12 |
Quãng đường chạy một lần sạc đầy (Km) – theo chuẩn NEDC | >300 |
Thời gian sạc pin nhanh nhất (10-70%) | 30 phút |